Chào mừng quý khách hàng đã đến với chúng tôi, Hotline Mr Hùng 0934286768
Thép tấm 3 ly đến 100 ly
MỘT SỐ TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP THÔNG DỤNG
Hot Rolled Steel:
JIS G3101
SS330 / SS400 / SS490 / SS540
JIS G3106
SM400A / SM400B / SM400C / SM490A / SM490C / SM490YA / SM490YB
JIS G3113
SAPH310 / SAPH370 / SAPH400 / SAPH440
JIS G3134
SPFH490 / SPFH540 / SPFH 590
JIS G3114
SMA400A
JIS G3116
SG255 / SG295
JIS G3125
SPA-H
JIS G3131
SPHC / SPHD / SPHE
JIS G3132
SPHT1 / SPHT2 / SPHT3 / SPHT4
JIS G3303
SPB
JIS G3444
STK540
JIS G4051
S35C ~ S41C / S42C ~ S54C / S55C ~ S65C / S70C ~ S84C
JIS G4053
SCM415 / SCM420 / SCM435 / SC440
JIS G4401
SK85
ATSM
A36 / A214 / A283 / A569 / A570 / A1011 CLASS 1 & 2 / A1018 A131 GRA
JFS
JSH 271C (SP221) / 270D / 590 R
SAE / AISI
SAE 1006 / SAE 1008~1065 / SAE1070~1084 / SAE 4130 SAE J1392 050 & 060 XLF / SAE EMPS -001 1010AK SAE 1508 ~ 1580
CSC
SCR-TEN A / AF / SCR-TEN2 / 50BV30 / HM-690T
Tên hàng
Độ dày (mm)
Quy cách thông dụng trên thị trường
Đơn Trọng (Kg/tấm)
Mác thép phổ biến
Công dụng
Thép 3 ly khổ nhỏ
3
(1000 x 2000) mm
47.10
SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235
Gia công cơ khí; kết cấu kim loại trong xây dựng, trong máy; chế tạo ô tô, điện dân dụng; cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác.
Thép 3 ly khổ lớn
(1250 x 2500) mm
73.59
SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235
Thép tấm thông thường
3
(1500 x 6000) mm
211.95
SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490, Q345B, Q460D …
Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác.
(2000 x 6000) mm
282.60
4
(1500 x 6000) mm
282.60
(2000 x 6000) mm
376.80
5
(1500 x 6000) mm
353.25
(2000 x 6000) mm
471.00
6
(1500 x 6000) mm
423.90
(2000 x 6000) mm
565.20
8
(1500 x 6000) mm
565.20
(2000 x 6000) mm
753.60
10
(1500 x 6000) mm
706.50
(2000 x 6000) mm
942.00
12
(1500 x 6000) mm
847.80
(2000 x 6000) mm
1,130.40
14
(1500 x 6000) mm
989.10
(2000 x 6000) mm
1,318.80
Thép tấm dày
16
(1500 x 6000) mm
1,130.40
SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490 …
Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí...
(2000 x 6000) mm
1,507.20
18
(1500 x 6000) mm
1,271.70
(2000 x 6000) mm
1,695.60
20
(1500x6000) mm
1,413.00
(2000x6000) mm
1,884.00
25
(1500 x 6000) mm
1,766.25
(2000 x 6000) mm
2,355.00
30
(1500 x 6000) mm
2,119.50
(2000 x 6000) mm
2,826.00
35
(1500 x 6000)mm
2,472.75
(2000x 6000) mm
3,297.00
40
(1500 x 6000) mm
2,826.00
(2000 x 2000) mm
3,768.00
45
(1500 x 6000) mm
2,826.00
(2000 x 6000) mm
3,768.00
50
(1500 x 6000) mm
3,532.50
(2000 x 6000) mm
4,710.00
No.
TRUNG QUỐC
ĐỨC
PHÁP
T/C Q.TẾ
NHẬT
NGA
THỤY ĐIỂN
ANH
MỸ
GB
DIN
W-Nr
NF
ISO
JIS
ГОСТ
SS
BS
ASTM
UNS
1
Q195 (A1,B1)
S185 (St33)
1.0035
S185
(A33)
HR2
-
CT1 kπ
CT1 cπ
CT1 pπ
S185
(040A10)
A285M Gr. B
-
2
3
Q215A
A215B (A2, C2)
USt 34-2
RSt 34-2
1.0028
1.0034
A34
A34-2NE
HR1
SS330
(SS34)
CT2 kπ -2,-3
CT2 pπ-2, -3
CT2 cπ -2, -3
1370
040A12
A283M Gr. C
A 573 M Gr.58
-
4
5
6
7
Q3235A
Q235B
Q235C
Q235D
(A3,C3)
S235JR
S235JRG1
S235JRG2
(St 37-2
USt 37-2,
RSt 37-2)
1.0037
1.0036
1.0038
S235JR
S235JRG1
S235JRG2
(E24-2, E24-2 NE)
Fe 360A
Fe360D
SS400
(SS41)
CT3 kπ -2
CT3 kπ -3
CT3 kπ -4
BCT3 kπ -2
1311
1312
S235JR
S235JRG1
S235JRG2
(40B.C)
A570 Gr. A
A570 Gr. D
A283M Gr. D
K02501
K02502
8
9
Q255A
Q255D
(A4,C4)
St44-2
1.0044
E28-2
-
SM400A
SM400B
(SM41A,
SM41B)
CT4 kπ -2
CT4 kπ -3
BCT3 kπ -2
1412
43B
A709 Gr.36
-
10
Q275
(C5)
S275J2G3
S275J2G4
(St44-3N)
1.0144
1.0145
1.0055
S275J2G3
S275J2G4
Fe430A
SS490
(SS50)
CT5 kπ -2
CT5 πc
BCT5 πc -2
1430
S275J2G3
S275J2G4
(43D)
-
K0290
+
Thông tin sản phẩm
Giá:
15,500 VNĐ
Mua sản phẩm này
Hãng sản xuất
Nhập Khẩu
Số lượt xem:14263
Bảo hành:
Trong kho:
Còn hàng
+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
STT QUI CÁCH - SPECIFICATION (MM) MÁC THÉP (STEEL GRADE) 1 3*1500*6000/12000MM * MÁC THÉP THEO TIÊU CHUẨN TRUNG QUỐC 2 4*1500*6000/12000MM Q195 (A,B,C,D) 3 5*1500*6000/12000MM Q235 (A,B,C,D) 4 6*1500*6000/12000MM 16MN, 20G 5 8*1500*6000/12000MM 6 9*1500*6000/12000MM * MÁC THÉP THEO TIÊU CHUẨN NHẬT BẢN: 7 10*1500*6000/12000MM SS300 8 12*1500/2000*6000*12000MM SS400 9 14*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM SM400A 10 16*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM SM400B 11 18*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM 12 20*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM * MÁC THÉP THEO TIÊU CHUẨN MỸ 13 22*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM ASTM A36 14 25*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM 15 28*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM * MÁC THÉP THEO TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU: 16 30*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM S235J0 17 32*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM S235JR 18 34*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM S235J2 19 35*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM * MÁC THÉP THEO TIÊU CHUẨN NGA 20 36*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM GOST 380-94, CT3 21 38*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM 22 40*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM 23 45*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM 24 50-100*1500/2000/2500/3000*6000*12000MM
Tags
mua bán hép tấm
mua ban thep tam
ĐT : 024.39610243
Fax 024.39617196
Mobile : 0934.28.6768
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KIM KHÍ HƯNG PHÁT Địa chỉ Công ty : Số 354 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội Văn phòng bán hàng, kho: Km2 Quốc Lộ 3, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội ĐT : 024.39610243, Fax 024.39617196 , Mobile : 0934.28.6768 Website : kimkhihungphat.com.vn; Email: kimkhihungphat@gmail.com
Tags:
Thép tấm ,
Thép Góc V ,
Thép hình I ,
Thép Hình U ,
Thép Hình H ,
Thép Ống Hộp ,
Thép Ray ,
Tôn lợp ,
Thép Chế Tạo ,
Thép Mạ ,
Thép Xây Dựng ,
Thép Cuộn ,
Thép Bản Mã ,
I NOX ,
Lập là ,
vuông đặc ,
Tròn trơn ,