Thép cuộn , cuộn cán nóng , thép tấm

Thép cuộn , cuộn cán nóng , thép tấm

Thép cuộn , cuộn cán nóng , thép tấm

lioa
lioa lioa lioa
Trang chủ  |  Giới thiệu  |  Thanh Toán  |  Đề nghị báo giá  |  Các công trình tiêu biểu  |  Tuyển Dụng  |  Thư viện ảnh  |  Bản đồ  |  Liên Hệ
Chào mừng quý khách hàng đã đến với chúng tôi, Hotline Mr Hùng 0934286768

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thép tấm
Thép Góc V
Thép hình I
Thép Hình U
Thép Hình H
Thép Ống Hộp
Thép Ray
Tôn lợp
Thép Chế Tạo
Thép Mạ
Thép Xây Dựng
Thép Cuộn
Thép Bản Mã
I NOX
Lập là, Vuông đặc, Tròn trơn
Các Sản Phẩm Khác
Bản đồ
 
Tin tức
Quảng cáo
ct
ray
goc
CUON TON
Thép tấm >> Tam can nong
Thép cuộn

Đứng đầu trong danh mục là loại Cán nóng (HR). Từ nguyên liệu quặng thép, hoăc thép phế, bổ sung các thành phần hợp kim cần thiết qua quy trình nấu, đúc, cán tạo thành phôi thép thành phẩm. Phôi này sau đó được gia nhiệt cán lại, tạo hình để ra quy cách, chiều dày sản phẩm cần thiết. Dễ nhìn nhận bằng mắt thường là sản phẩm có màu xám đen, gần biên có màu xanh hình thành trong quá trình làm nguội thép. Chiều dày sản phẩm thông thường chỉ từ 1.2mm trở lên.
Sản phẩm hoàn chỉnh dạng cuộn (chiều dày 1.20 - 30mm). Hoặc dạng tấm đúc (chiều dày từ 6.00mm - 250mm). Tùy theo mục đích, công dụng của sản phẩm, dùng trực tiếp trong sản xuất, chế tạo, hoặc là nguyên liệu cho quá trình sản xuất các chủng loại thép khác. Sản phẩm thép cán nóng chiếm tỷ lệ cao nhất trong các chủng loại thép tấm lá, ứng dụng rộng trong sản xuất công nghiệp, xây dựng và dân dụng.
 

MỘT SỐ TIÊU CHUẨN, MÁC THÉP THÔNG DỤNG

Hot Rolled Steel:

JIS G3101                  

SS330 / SS400 / SS490 / SS540

JIS G3106                  

SM400A / SM400B / SM400C / SM490A / SM490C / SM490YA / SM490YB

JIS G3113                  

SAPH310 / SAPH370 / SAPH400 / SAPH440

JIS G3134                  

SPFH490 / SPFH540 / SPFH 590

JIS G3114               

SMA400A

JIS G3116                  

SG255 / SG295

JIS G3125               

SPA-H

JIS G3131                

SPHC / SPHD / SPHE

JIS G3132                  

SPHT1 / SPHT2 / SPHT3 / SPHT4

JIS G3303                  

SPB

JIS G3444                  

STK540

JIS G4051                  

S35C ~ S41C / S42C ~ S54C / S55C ~ S65C / S70C ~ S84C

JIS G4053                  

SCM415 / SCM420 / SCM435 / SC440

JIS G4401                

SK85

ATSM

A36 / A214 / A283 / A569 / A570 / A1011 CLASS 1 & 2 / A1018 A131 GRA

JFS                              

JSH 271C (SP221) / 270D / 590 R

SAE / AISI                  

SAE 1006 / SAE 1008~1065 / SAE1070~1084 / SAE 4130 SAE J1392 050 & 060 XLF / SAE EMPS -001 1010AK SAE 1508 ~ 1580

CSC                            

SCR-TEN A / AF / SCR-TEN2 / 50BV30 / HM-690T

 

Tên hàng

Độ dày (mm)

Quy cách thông dụng trên thị trường

Đơn Trọng (Kg/tấm)

Mác thép phổ biến

Công dụng

Thép 3 ly khổ nhỏ

3

(1000 x 2000) mm

47.10

SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235

Gia công cơ khí; kết cấu kim loại trong xây dựng, trong máy; chế tạo ô tô, điện dân dụng; cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác.

Thép 3 ly khổ lớn

(1250 x 2500) mm

73.59

SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235

Thép tấm thông thường

3

(1500 x 6000) mm

211.95

SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490, Q345B, Q460D …

Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác.

(2000 x 6000) mm

282.60

4

(1500 x 6000) mm

282.60

(2000 x 6000) mm

376.80

5

(1500 x 6000) mm

353.25

(2000 x 6000) mm

471.00

6

(1500 x 6000) mm

423.90

(2000 x 6000) mm

565.20

8

(1500 x 6000) mm

565.20

(2000 x 6000) mm

753.60

10

(1500 x 6000) mm

706.50

(2000 x 6000) mm

942.00

12

(1500 x 6000) mm

847.80

(2000 x 6000) mm

1,130.40

14

(1500 x 6000) mm

989.10

(2000 x 6000) mm

1,318.80

Thép tấm dày

16

(1500 x 6000) mm

1,130.40

SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490 …

Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí...

(2000 x 6000) mm

1,507.20

18

(1500 x 6000) mm

1,271.70

(2000 x 6000) mm

1,695.60

20

(1500x6000) mm

1,413.00

(2000x6000) mm

1,884.00

25

(1500 x 6000) mm

1,766.25

(2000 x 6000) mm

2,355.00

30

(1500 x 6000) mm

2,119.50

(2000 x 6000) mm

2,826.00

35

(1500 x 6000)mm

2,472.75

(2000x 6000) mm

3,297.00

40

(1500 x 6000) mm

2,826.00

(2000 x 2000) mm

3,768.00

45

(1500 x 6000) mm

2,826.00

(2000 x 6000) mm

3,768.00

50

(1500 x 6000) mm

3,532.50

(2000 x 6000) mm

4,710.00

  •  

No. 

TRUNG QUỐC

ĐỨC

PHÁP

T/C Q.TẾ

NHẬT

NGA

THỤY ĐIỂN

ANH

MỸ

GB

DIN

W-Nr

NF

ISO

JIS

ГОСТ

SS

BS

ASTM

UNS

1

Q195 (A1,B1)

S185 (St33)

1.0035

S185

(A33)

HR2

-

CT1 kπ

CT1 cπ

CT1 pπ

 

S185

(040A10)

A285M Gr. B

-

2

3

Q215A

A215B (A2, C2)

USt 34-2

RSt 34-2

1.0028

1.0034

A34

A34-2NE

HR1

SS330

(SS34)

CT2 kπ -2,-3

CT2 pπ-2, -3

CT2 cπ -2, -3

1370

040A12

A283M Gr. C

A 573 M Gr.58

-

4

5

6

7

 

Q3235A

Q235B

Q235C

Q235D

(A3,C3)

S235JR

S235JRG1

S235JRG2


(St 37-2

USt 37-2,

RSt 37-2)

1.0037

1.0036

1.0038

S235JR

S235JRG1

S235JRG2

(E24-2, E24-2 NE)

 

Fe 360A

 

Fe360D

SS400

(SS41)

CT3 kπ -2

CT3 kπ -3

CT3 kπ -4

BCT3 kπ -2

 

 

 

1311

1312

S235JR

S235JRG1

S235JRG2

(40B.C)

A570 Gr. A

A570 Gr. D

A283M Gr. D

 

K02501

K02502

8

9

Q255A

Q255D

(A4,C4)

St44-2

1.0044

E28-2

-

SM400A

SM400B

(SM41A,

SM41B)

CT4 kπ -2

CT4 kπ -3

BCT3 kπ -2

 

1412

43B

A709 Gr.36

-

 

10

Q275

(C5)

S275J2G3

S275J2G4

(St44-3N)

1.0144

1.0145

1.0055

S275J2G3

S275J2G4

Fe430A

SS490

(SS50)

CT5 kπ -2

CT5 πc

BCT5 πc -2

 

1430

S275J2G3

S275J2G4

(43D)

-

K029

+
Thông tin sản phẩm
Giá: 12,500 VNĐ    Mua sản phẩm này  
Hãng sản xuất Sản xuất tại Việt Nam Số lượt xem:12503  
Bảo hành:    
Trong kho: Còn hàng    
 Công ty cổ phần vật tư kim khí hưng phát là doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm kim khí sắt thép từ nước ngoài, chúng tôi nhập được giá tốt các sản phẩm thép tấm , thép cuộn cán nóng, cuộn cán nguội
Tiêu chuẩn: SAE 1006, SPHC, SPHT1, 08KP, Q195, Q235, Q345B, S235, S275JR, S355JO, SS490, SS540, SS400.
Độ dày từ 0,3 ly đến 25 ly
Khổ rộng :1000 / 1219 / 1250 / 1500 / 1800 / 2000 / 2500 mm
Tags
Thép cuộn
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Thép cuộn
Thép cuộn
12,500 VNĐ
Hàng Q345B, SC45
Hàng Q345B, SC45
15,000 VNĐ
Video mới nhất
 
Hỗ trợ trực tuyến skype
ĐT : 024.39610243
Fax 024.39617196
Mobile : 0934.28.6768
Ban chat qua yahoo voi chung toi
Ban chat qua fb voi chung toi
Skype Me™: !
TIỆN ÍCH
Đường đến công ty
Đường đến công ty
Giá vàng
Giá vàng
Hùng- DB thời tiết
Hùng- DB thời tiết
Quảng cáo
Hàng mạ kẽm
thep ong
hung2
hung
xd
cuon
THỐNG KÊ
online
Đang online: 21
Thép cuộn HI POW TG TL LED DAY BANER CHAN Liên Hệ  0934286768
  Trang chủ  |  Giới thiệu  |  Thanh Toán  |  Đề nghị báo giá  |  Các công trình tiêu biểu  |  Tuyển Dụng  |  Thư viện ảnh  |  Bản đồ  |  Liên Hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KIM KHÍ HƯNG PHÁT

Địa chỉ Công ty :
Số 354  Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
Văn phòng bán hàng, kho: Km2 Quốc Lộ 3, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội
ĐT : 024.39610243, Fax 024.39617196 , Mobile : 0934.28.6768
Website : kimkhihungphat.com.vn; Email: kimkhihungphat@gmail.com

lioa lioa lioa